--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ plosive consonant chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
citrullus vulgaris
:
dưa hấu châu Phi
+
consumer goods
:
hàng tiêu dùng
+
snugness
:
tính ấm áp, tính ấm cúng
+
đại hồng phúc
:
Great blessing
+
segregation
:
sự tách riêng, sự chia tách, sự phân ly, sự phân biệtracial segregation sự phân biệt chủng tộc